Bơm đường ống trục đứng ISG100-125A nổi bật ở khả năng “đi vào chỗ chật”, thay – lắp nhanh trong các phòng máy, hố kỹ thuật, giếng trời và cụm thiết bị HVAC. Tính linh hoạt đến từ kiến trúc inline, trục đứng đồng tâm và cụm thủy lực–động cơ thiết kế tối giản.
Mặt bích hút và xả nằm trên cùng một trục đường ống nên có thể “cắt–nối” trực tiếp vào line hiện hữu mà không cần đổi hướng 90°.
Giảm số co–cút, giảm tổn thất cục bộ và rút ngắn thời gian cân chỉnh ống.
Dễ tháo lắp bảo trì: chỉ cần cô lập bằng van hai đầu, không phải “bốc” cả dàn ống.
Cụm bơm đặt đứng giúp giải phóng diện tích sàn, phù hợp phòng máy nhỏ hoặc hành lang kỹ thuật hẹp.
Trọng lượng phân bố theo phương thẳng đứng nên yêu cầu nền móng đơn giản hơn so với bơm trục ngang công suất tương đương.
Có thể cấu hình song song để tăng lưu lượng hoặc nối tiếp để tăng cột áp mà không thay đổi lớn layout đường ống.
Tương thích lắp Duty–Standby (N+1): đặt 2–3 bơm cạnh nhau, chia sẻ cùng header, điều khiển luân phiên để tăng độ sẵn sàng.
Hoạt động tốt với biến tần (VFD) để điều khiển áp/flow theo tải thực, giúp giảm va đập thủy lực khi khởi động.
Dễ tích hợp với bình tích áp, cảm biến áp suất và tủ điều khiển hiện hữu; chỉ cần cấp nguồn và tín hiệu tiêu chuẩn.
Hệ lạnh–nóng của tòa nhà (AHU, FCU, chiller loop), cấp–tăng áp nước sinh hoạt, tưới tiêu, tuần hoàn công nghiệp.
Lựa chọn vật liệu bánh/cánh, phớt, vòng chống mòn phù hợp giúp thích nghi nước sạch, nước hơi nóng, hoặc nước có ít tạp.
Trục bơm–động cơ đồng tâm giúp giảm công tác cân chỉnh khớp nối khi lắp đặt.
Có thể bổ sung đế cao su chống rung hoặc tấm cách chấn dưới bệ để đáp ứng tiêu chuẩn tiếng ồn trong nhà.
Do kết nối inline và kích thước nhỏ gọn, ISG100-125A thường thay thế trực tiếp các bơm pipeline cùng cỡ mà không cần đại tu hệ ống.
Phù hợp các dự án cải tạo: giảm thời gian dừng hệ thống, rút ngắn tiến độ thi công.
Bảo đảm NPSH available lớn hơn NPSH required của bơm; đặt bơm gần nguồn nước, hạn chế co–cút và giảm tốc độ dòng ở đầu hút.
Lắp lưới lọc rác và đoạn ống thẳng tối thiểu trước cửa hút để dòng vào đều.
Bố trí van một chiều ở phía xả, van chặn hai đầu bơm để cô lập khi bảo trì.
Thêm đồng hồ áp, nhiệt kế và lỗ xả khí trên đỉnh cụm để mồi và xả khí nhanh.
Kiểm tra độ đồng tâm khớp nối, khe hở phớt cơ khí và tình trạng vòng bi trước khi chạy thử.
Đảm bảo đấu nối điện đúng công suất–dòng khởi động; cài ramp VFD, bảo vệ quá dòng/quá nhiệt.
Sau khi nạp đầy nước, mở lỗ xả khí ở đỉnh buồng bơm đến khi không còn bọt/khí.
Chạy không tải ở tốc độ thấp (nếu có VFD) vài phút để ổn định, rồi nâng dần tới điểm làm việc.
Đo rung bằng máy đo cầm tay hoặc quan sát “mắt thường” tại các dải tốc độ; khắc phục lỏng bulông, lệch ống, thiếu gối đỡ.
Kiểm tra khô phớt (dry run) – không cho bơm chạy khi buồng bơm chưa đầy chất lỏng.
Cụm 2–3 bơm ISG100-125A song song, điều khiển theo áp đặt; bình tích áp và van một chiều ở header xả.
Trang bị VFD, cảm biến chênh áp trên đường ống chính để điều khiển lưu lượng theo tải.
Bố trí bầu tách khí–tách bùn trong loop để bảo vệ cánh và phớt.
Một bơm làm việc + một bơm dự phòng nóng; kiểm tra chạy thử định kỳ theo lịch, niêm chì vị trí van.
“Tính linh hoạt trong lắp đặt của bơm đường ống trục đứng model ISG100-125A” đến từ cấu trúc inline, trục đứng đồng tâm và khả năng phối ghép đa dạng với VFD, van–cảm biến tiêu chuẩn. Khi tuân thủ các lưu ý về thủy lực đầu hút, căn chỉnh cơ–điện, xả khí và chống rung, hệ bơm không chỉ lắp đặt nhanh mà còn vận hành bền bỉ, dễ mở rộng theo nhu cầu thực tế
Model IRG100-125A có cỡ cửa hút/xả danh nghĩa DN100 (100 mm).
Thiết kế mặt bích phải theo chuẩn quốc tế để tương thích với đường ống, van, đồng hồ và phụ kiện.
Thông dụng nhất: EN/ISO (PN), ASME (Class), JIS (K).
EN 1092-1 / ISO 7005-1: PN10, PN16, PN25. Thường dùng trong châu Âu và hệ thống HVAC.
ASME B16.5: Class 150/300, áp dụng tại Mỹ và các dự án theo chuẩn ANSI.
JIS B2220: 10K/16K, phổ biến ở Nhật và nhiều nước châu Á.
Gang cầu phủ epoxy: chống gỉ, phù hợp hệ thống nước sạch.
Thép carbon S235/S275: sơn phủ epoxy hoặc mạ kẽm để tăng độ bền.
Inox 304/316: dùng cho môi trường ăn mòn, hóa chất hoặc nước biển.
Flat Face (FF): dùng với thân bơm gang, kết hợp gioăng full-face EPDM/PTFE.
Raised Face (RF): dùng trong hệ thống ASME, kết hợp gioăng vòng (spiral wound, graphite).
Độ nhám bề mặt làm kín: Ra 3.2–6.3 µm.
Dùng bulông đúng cấp bền (8.8 cho thép carbon, A2-70/A4-70 cho inox).
Siết chéo, đối xứng, nhiều bước để phân tải đều, tránh cong vênh mặt bích.
Lắp thêm long đen phẳng để bảo vệ mặt bích gang/inox.
Đồng tâm và song song hai mặt bích, không cưỡng bích bằng bulông.
Ống dẫn phải có giá đỡ riêng, không dồn tải trọng lên thân bơm.
Dùng khớp nối mềm để hấp thụ rung động và giãn nở nhiệt.
Mỗi lần tháo lắp phải thay gioăng mới, thử áp lực trước khi đưa vào vận hành.
PN16 (EN/ISO): phổ biến cho cấp nước, HVAC ở Việt Nam/EU.
Class 150 (ASME): dùng trong nhà máy theo tiêu chuẩn Mỹ.
JIS 10K/16K: phù hợp các hệ thống cũ hoặc dự án Nhật – ASEAN.
Inox 316: ưu tiên cho hệ thống nước biển, dung dịch ăn mòn.
Thiết kế mặt bích cho IRG100-125A phải đảm bảo theo đúng chuẩn quốc tế (EN/ISO, ASME, JIS), chọn vật liệu và kiểu bề mặt phù hợp môi chất, đồng thời tuân thủ nguyên tắc đồng tâm – giá đỡ độc lập – siết bu lông chuẩn mô-men. Điều này giúp hệ thống kín khít, an toàn, giảm rò rỉ và duy trì hiệu suất bơm lâu dài.
https://vietnhat.company/may-bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg100125a-cong-suat-75kw.html
Máy bơm đường ống trục đứng, bơm lắp thẳng trục đứng ISG100-125A, IRG100-125A 7.5kw, 89m3, 16m
13.219.200 VND