Hướng dẫn lựa chọn bơm inline model ISG80-350A, IRG80-350A theo yêu cầu ứng dụng
Bước 1: Xác định bài toán công nghệ
Lưu lượng thiết kế Q (m³/h) theo giờ cao điểm và tối thiểu theo giờ thấp điểm
Cột áp yêu cầu H (m) bao gồm cột áp tĩnh + tổn thất ống, co cút, van, thiết bị đo
Tính chất chất lỏng: sạch hay có hạt mịn, pH, clo/muối, nhiệt độ vận hành
Chế độ làm việc: liên tục, gián đoạn, thay đổi theo tải
Bước 2: Chọn dòng model theo nhiệt độ và môi trường
ISG80-350A: nước sạch/nước kỹ thuật nhiệt độ thường, ưu tiên cấp nước, tăng áp, PCCC
IRG80-350A: nước nóng/tuần hoàn nhiệt, môi trường công nghiệp khắc nghiệt, cần vật liệu chịu nhiệt và phớt cấp cao
Bước 3: Chọn vật liệu tiếp xúc ướt
Thân bơm: gang xám phủ epoxy cho nước sạch; nâng cấp inox 304/316 khi có ăn mòn nhẹ hoặc nước nóng (IRG)
Cánh bơm: gang cầu cho nước sạch; đồng hợp kim hoặc inox 304/316 khi có muối/clo, hóa chất loãng hoặc nhiệt độ cao
Gioăng/phớt: EPDM cho nước sạch nhiệt độ thường; PTFE/graphite và mặt trượt SiC cho nước nóng hoặc ăn mòn nhẹ
Bước 4: Kiểm tra NPSH và bố trí lắp đặt
Tính NPSH available của hệ thống và so sánh với NPSH required của bơm, luôn chừa biên an toàn
Đặt bơm gần nguồn, ống hút ngắn và thẳng, có Y-strainer diện tích lọc lớn và van xả khí ở điểm cao
Bước 5: Đặt điểm làm việc gần BEP
Tra đường đặc tính của bơm để chọn mã cánh/đĩa phù hợp sao cho điểm làm việc rơi gần BEP, giúp hiệu suất cao, ít rung và ồn
Nếu nhu cầu biến thiên, cấu hình biến tần để duy trì áp/ΔP quanh BEP
Bước 6: Quyết định cấu hình vận hành
Song song N+1: mở rộng dải lưu lượng, có dự phòng, tiết kiệm điện khi giờ thấp điểm
Nối tiếp: khi cần cột áp lớn trên tuyến dài nhưng vẫn muốn mỗi bơm làm việc gần BEP
Lựa chọn đường kính ống xả để vận tốc 1.5–2.5 m/s; ống hút 1.0–1.5 m/s
Bước 7: Van và cảm biến bắt buộc
Van một chiều ngay sau bơm để chống hồi lưu, van khóa để cô lập khi bảo trì
Cảm biến áp suất ở header và cảm biến lưu lượng để điều khiển biến tần, cảnh báo chạy khan
Với IRG80-350A, thêm cảm biến nhiệt độ và logic giới hạn tốc độ theo nhiệt
Gợi ý theo nhóm ứng dụng
Cấp nước sinh hoạt và tăng áp tòa nhà
Model khuyến nghị: ISG80-350A
Vật liệu: thân gang phủ epoxy, cánh gang cầu hoặc inox 304 nếu có clo
Điều khiển: biến tần theo áp tại điểm xa nhất, cấu hình 2 bơm song song (1 chạy, 1 dự phòng)
Lưu ý: giảm ồn bằng đế cao su, ống mềm chống rung, phòng máy cách âm
Phòng cháy chữa cháy hỗ trợ áp
Model: ISG80-350A
Chọn cột áp đảm bảo áp tối thiểu tại đầu phun theo tiêu chuẩn công trình
Cấu hình: bơm chính + bơm dự phòng + bơm bù áp nhỏ; van một chiều tổn thất thấp, bình tích áp chống búa nước
Tuần hoàn nước nóng, HVAC công nghiệp
Model: IRG80-350A
Vật liệu: cánh/trục inox 304/316, gioăng PTFE/graphite, phớt SiC/SiC
Điều khiển: biến tần theo ΔP hoặc theo chênh nhiệt, đảm bảo lưu lượng tối thiểu qua nồi trao đổi nhiệt bằng by-pass
Nước có tính ăn mòn nhẹ hoặc lẫn hạt mịn
Model: ISG80-350A nếu nhiệt độ thường; IRG80-350A nếu nóng
Vật liệu: ưu tiên inox 304/316 cho cánh; Y-strainer mắt lớn, kế hoạch xả rửa định kỳ
Lưu ý: kiểm soát pH, clo, muối; theo dõi ΔP qua lọc để tránh sụt lưu lượng
Hướng dẫn lựa chọn bơm inline ISG80-350A, IRG80-350A theo yêu cầu ứng dụng tập trung vào bảy bước: xác định bài toán, chọn dòng theo nhiệt độ, chọn vật liệu tiếp xúc ướt, đảm bảo NPSH, đặt điểm làm việc gần BEP, cấu hình vận hành phù hợp và trang bị van – cảm biến bắt buộc. Kết hợp ma trận lựa chọn và checklist dữ liệu, bạn sẽ chọn được model, vật liệu và cấu hình điều khiển tối ưu cho từng kịch bản, đạt hiệu suất cao, vận hành êm và chi phí vòng đời thấp.